Thương mại
BÁO CÁO THỰC HIỆN TIÊU CHÍ CƠ SỞ HẠ TẦNG THƯƠNG MẠI NÔNG THÔN
TT | Chỉ tiêu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số xã trong huyện/thị xã | Số xã đạt tiêu chuẩn chỉ số 7 (Lũy kế đến kỳ báo cáo) | Số xã có chợ trong quy hoạch | Thực hiện 6 tháng/năm cùng kỳ năm trước | Năm báo cáo | ||||||
Số xã đạt tiêu chí cơ sở hạ tầng thương mại nông thôn | Số xã có chợ đạt chuẩn nông thôn mới | Kế hoạch 6 tháng/năm | Ước thực hiện 6 tháng/năm | |||||||
Số xã đạt tiêu chí cơ sở hạ tầng thương mại nông thôn | Số xã có chợ đạt chuẩn nông thôn mới | Số xã đạt tiêu chí cơ sở hạ tầng thương mại nông thôn | Số xã có chợ đạt chuẩn nông thôn mới | |||||||
A | B | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |